1 | Cá 1 nắng | Cá đù nguyên con | 500gr | 85,000 | |
2 | Cá 1 nắng | Cá đù nhỏ phi lê lóc xương | 500gr | 105,000 | |
3 | Cá 1 nắng | Cá đù lớn phi lê lóc xương | 500gr | 125,000 | |
4 | Cá 1 nắng | Cá chỉ vàng | 500gr | 120,000 | |
5 | Cá 1 nắng | Cá dứa biển | 1 Kg | 390,000 | |
6 | Cá 1 nắng | Cá thu khúc mình | 500gr | 180,000 | |
7 | Cá 1 nắng | Cá thu chẻ đuôi | 500gr | 140,000 | |
8 | Cá 1 nắng | Cá sặc trứng | 500gr | 3 - 4 con | 130,000 |
9 | Cá 1 nắng | Cá thác lác | 500gr | 180,000 | |
10 | Cá 1 nắng | Cá thác lác (Cay) | 500gr | 180,000 | |
11 | Mực 1 nắng | Mực lá câu | 1 Kg | 1 -3 con | 450,000 |
12 | Mực 1 nắng | Mực ống câu | 1 Kg | 2 -5 con | 420,000 |
13 | Mực 1 nắng | Mực nhỏ | 1 Kg | 10 - 20 con | 290,000 |
14 | Mực 1 nắng | Mực dẻo cao cấp | 1 Kg | 650,000 | |
15 | Mực 1 nắng | Mực 1 nắng sấy | 1 Kg | 850,000 | |
16 | Mực tươi sống nháy | Mực sữa | 500gr | 110,000 | |
17 | Mực tươi sống nháy | Mực nang sữa làm sạch | 500gr | 140,000 | |
18 | Mực tươi sống nháy | Mực lá nhỏ | 500gr | 140,000 | |
19 | Mực tươi sống nháy | Mực lá trung | 500gr | 300gr - 500gr/con | 190,000 |
20 | Mực tươi sống nháy | Mực lá lớn | 500gr | 700gr -1.5Kg/con | 220,000 |
21 | Mực tươi sống nháy | Mực ống | 500gr | 10 - 20 con/Kg | 145,000 |
22 | Mực tươi sống nháy | Mực ống lớn | 500gr | 195,000 | |
23 | Bạch tuộc sống nháy | Bạch tuột sữa | 500gr | 140,000 | |
24 | Chả | Chả Mực | 500gr | 220,000 | |
25 | Chả | Chả Ốc giấy | 500gr | 150,000 | |
26 | Chả | Chả Ghẹ | 500gr | 150,000 | |
27 | Chả | Chả Trứng mực | 500gr | 130,000 | |
28 | Chả | Chả cá biển (Nhiều loại) | 500gr | 70,000 | |
29 | Chả | Chả cá loại 1 (Thu/ Măng..) | 500gr | 130,000 | |
30 | Chả | Chả ram tôm đất lớn | 500gr | 120,000 | |
31 | Chả | Chả giò tôm thịt / khay | 500gr | 90,000 | |
32 | Chả | Chả giò tôm tích | 500gr | 130,000 | |
33 | Cá biển lưới | Cá sòng | 1 Kg | 120,000 | |
34 | Cá biển lưới | Cá ngừ nhỏ | 1 Kg | 110,000 | |
35 | Cá biển lưới | Cá ngừ to | 1 Kg | 150,000 | |
36 | Cá biển lưới | Cá thu nguyên con | 1 Kg | 220,000 | |
37 | Cá biển lưới | Cá thu khúc mình | 1 Kg | 290,000 | |
38 | Cá biển lưới | Cá thu đầu đuôi | 1 Kg | 140,000 | |
39 | Cá biển lưới | Cá lù đù nhỏ | 1 Kg | 110,000 | |
40 | Cá biển lưới | Cá lù đù sóc to | 1 Kg | 150,000 | |
41 | Cá biển lưới | Cá bơn / lưỡi trâu nhỏ | 1 Kg | 90,000 | |
42 | Cá biển lưới | Cá bơn / lưỡi trâu to | 1 Kg | 240,000 | |
43 | Cá biển lưới | Cá ngân / trác | 1 Kg | 120,000 | |
44 | Cá biển lưới | Cá bạc má | 1 Kg | 160,000 | |
45 | Cá biển lưới | Cá nục nhỏ | 1 Kg | 120,000 | |
46 | Cá biển lưới | Cá nục to | 1 Kg | 160,000 | |
47 | Cá biển lưới | Cá khoai | 1 Kg | 170,000 | |
48 | Cá biển lưới | Cá cơm | 1 Kg | 120,000 | |
49 | Cá biển lưới | Cá đuối | 1 Kg | 220,000 | |
50 | Tôm khô | Tôm khô nấu canh | 500gr | 220,000 | |
51 | Tôm khô | Tôm khô trung | 500gr | 280,000 | |
52 | Tôm khô | Tôm khô trung lớn | 500gr | 350,000 | |
53 | Tôm khô | Tôm khô lớn | 500gr | 450,000 | |
54 | Tôm khô | Tôm khô Lớn 1 (cao cấp) | 500gr | 650,000 | |
55 | Mực khô câu | Mực sữa nguyên con | 500gr | 120,000 | |
56 | Mực khô câu | Mực sữa mặn | 500gr | 130,000 | |
57 | Mực khô câu | Mực nhỏ nhất | 500gr | 180,000 | |
58 | Mực khô câu | Loại 100 - 120 con/kg | 500gr | 100 - 120 con/kg | 220,000 |
59 | Mực khô câu | Loại 80 - 100 con/kg | 500gr | 80 - 100 con/kg | 270,000 |
60 | Mực khô câu | Loại 60 - 80 con/kg | 500gr | 60 - 80 con/kg | 320,000 |
61 | Mực khô câu | Loại 40 - 60 con/kg | 500gr | 40 - 60 con/kg | 410,000 |
62 | Mực khô câu | Loại 20 - 40 con/kg | 500gr | 20 - 40 con/kg | 490,000 |
63 | Cá khô | Cá đù 4 nắng | 500gr | 130,000 | |
64 | Cá khô | Cá đù 4 nắng (Cay) | 500gr | 130,000 | |
65 | Cá khô | Cá đù khô nguyên con | 500gr | 110,000 | |
66 | Cá khô | Cá đù phile xương | 500gr | 130,000 | |
67 | Cá khô | Cá chỉ vàng (Cay) | 500gr | 150,000 | |
68 | Cá khô | Cá chỉ vàng | 500gr | 140,000 | |
69 | Cá khô | Cá đuối | 500gr | 170,000 | |
70 | Cá khô | Cá nhái | 500gr | 130,000 |